Có 2 kết quả:

抢险 qiǎng xiǎn ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ搶險 qiǎng xiǎn ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency (measures)
(2) to react to an emergency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency (measures)
(2) to react to an emergency

Bình luận 0